请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoẻ mạnh kháu khỉnh
释义
khoẻ mạnh kháu khỉnh
虎头虎脑 <形容健壮憨厚的样子(多指儿童)。>
随便看
thế tước
thế tất
thế tập
thế tổ
thế tộc
thế tục
thế vai
thế võ
thế võng
thế vận
thế vận hội Ô-lym-pic
thế vậy
thế vị
thế vững chắc
thế yếu
thế đo trục
thế đó
thế đạo
thế đấy
thế địch
thế đồ
thế đợ
thề
thề bồi
thềm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:31:47