请输入您要查询的越南语单词:
单词
khua chuông gõ mỏ
释义
khua chuông gõ mỏ
紧锣密鼓 <锣鼓点敲得很密, 比喻公开活动前的紧张的舆论准备(多用于贬义)。也说密锣紧鼓。>
随便看
hạt đậu tương
hạt đậu tằm
hạt đậu ván
hạt đậu đũa
hạt đậu đỏ
hạ tầng
hạ tốt
Hạ Uy Di
hạ xuống
hạ áp âm
hạ ý thức
hạ điền
hạ được
hạ đẳng
hạ độc
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hê lòng người
hả hơi
hả hả
hải
hải báo
hải chiến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 0:47:34