请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồm mép
释义
mồm mép
八面锋; 八面锋儿 < 形容措辞圆滑, 好像各方面都有理(含贬义)>
书
唇吻 <嘴唇, 比喻口才、言辞。>
口角 <嘴边。>
嘴皮子 <嘴唇(就能说会道而言)。>
随便看
xăm xăm
xăm xắp
xăm xỉa
xăn
xăng
xăng thông
xăng thơm
xăng xít
xăng-đan
xăng đá
xơ
xơ bông
xơ cọ
xơ cứng
xơ cứng động mạch
xơ dừa
xơ gai vụn
xơ gan
xơi
xơi xơi
xơm xớp
xơ múi
Xơ-ri Bơ-ga-van
xơ rơ
xơ vơ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:04:51