请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồm mép
释义
mồm mép
八面锋; 八面锋儿 < 形容措辞圆滑, 好像各方面都有理(含贬义)>
书
唇吻 <嘴唇, 比喻口才、言辞。>
口角 <嘴边。>
嘴皮子 <嘴唇(就能说会道而言)。>
随便看
nhà nước
nhà nước tài trợ
nhà nước và tư nhân
nhà nấu rượu
nhào
nhào lăn
nhào lộn
nhào lộn trên xà đơn
nhào đầu
nhà pha
nhà Phật
nhà phụ
nhà quan
nhà quan sát
nhà quyền quý
nhà quyền thế
nhà quàn
nhà quân sự
nhà riêng
nhà sinh lý học
nhà soạn kịch
nhà soạn nhạc
nhà sàn
nhà sáng chế
nhà séc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:51:37