请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn nhận
释义
nhìn nhận
论 <说; 看待。>
认帐 <承认所欠的帐, 比喻承认自己说过的话或做过的事(多用于否定式)。>
承认; 正视 <表示肯定, 同意, 认可。>
看顾; 理睬 <对别人的言语行动表示态度; 表示意见。>
随便看
dần dần mất hẳn
dần dần từng bước
dần từng bước
dầu
dầu bôi trơn
dầu bôi tóc
dầu bông
dầu bơm gió
dầu bạc hà
dầu bốc hơi
dầu cao Vạn Kim
dầu chuối
dầu cháo quẩy
dầu chá quẩy
dầu chè
dầu chạy máy
dầu chải tóc
dầu chống mục
dầu cá
dầu cách điện
dầu cánh kiến trắng
dầu cá viên
dầu cù là
dầu cải
dầu dãi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:44