请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhăn
释义
nhăn
蹙 <皱(眉头); 收缩。>
nhăn trán.
蹙额。
打皱 <起皱纹。>
nếp nhăn trên mặt.
脸上打皱。 挼; 皱 <起皱纹。>
tờ giấy này nhăn rồi.
这张纸挼了。
quần áo nhăn nhúm; quần áo nhăn rồi.
衣裳皱了。
方
揪揪 <(物体)不舒展。>
随便看
bốt
bố thí
bố thí cơm
bố trí
bần nông
bần nông và trung nông
bần phạt
bần sĩ
bần thần
bần tiệm
bần tiện
bần tiện chi giao bất khả vong
bần tăng
bần đạo
bầu
bầu bí
bầu bí thương nhau
bầu bĩnh
bầu bạn
bầu bậu
bầu bằng phiếu
bầu chủ
bầu cử
bầu cử phụ
bầu cử trực tiếp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:32:13