请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ dùng
释义
đồ dùng
家什 <(傢什) 。用具; 器物; 家具。>
những đồ dùng trong nhà ăn được chùi rửa rất sạch.
食堂里的家什擦得很干净。
具; 用具 <日常生活、生产等所使用的器具。>
đồ dùng gia đình.
家具。
器物 <各种用具的统称。>
生财 <旧时指商店所用的家具杂物。>
用品 <应用的物品。>
随便看
đồ biểu
đồ buồi
đồ bà ba
đồ bài tiết
đồ bày biện
đồ bản
đồ bảo hộ
đồ bấm lỗ
đồ bất tài
đồ bất tài yếu đuối
đồ bằng ngọc
đồ bằng đồng
đồ bị thịt
đồ bịt mắt
đồ bỏ
đồ bỏ đi
đồ bố thí
đồ bổ
đồ chay
đồ che mưa
đồ che mắt
đồ chua
đồ châu báu
đồ chó
đồ chó heo còn không thèm ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 5:29:44