请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ cổ
释义
đồ cổ
骨董; 古玩; 古董 <古代留传下来的器物, 可供了解古代文化的参考。>
người chơi đồ cổ.
古玩家。
người buôn bán đồ cổ.
古玩商。
古物 <古代的器物。>
老古董 <陈旧过时的东西。>
随便看
quả sổ
quả tang
quả thanh yên
quả thông
quả thận
quả thật
quả thế
quả thục đậu khấu
quả thực
quả tim
quả to
quả trám
quả trám dầu
quả trầu
quả táo
quả táo a-đam
quả táo chua
quả táo gai
quả táo hồng
quả táo tây dại
quả táo đen
quả tình
quả tạ
quả Tạng thanh
quả tạ xích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 5:16:51