请输入您要查询的越南语单词:
单词
chòm sao bạch dương
释义
chòm sao bạch dương
天
牧羊星座。
白羊星座 <星座名。黄道十二宫的第一宫。位于赤经二时三十分, 赤纬二十度, 相当于中国的娄、胃等星宿。在西洋的占星术中, 被视为主宰三月二十一日至四月二十日前后的命宫。或称为"雄羊座"。>
随便看
dỡ chân tường
dỡ hàng
dỡ ra
dỡ ra bán lẻ
dỡ trại
dỡ xuống
dợ dẩn
dợm
dợn
dợn sóng
dợt
dụ
dụ bắt
không dứt khoát
không dứt được
không dừng được
không e dè
không ghìm mình nỗi
không gian
không gian ba chiều
không gian vũ trụ
không gián đoạn
không giá trị
không giòn
không giúp hết mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:01:32