请输入您要查询的越南语单词:
单词
hết đợt này đến đợt khác
释义
hết đợt này đến đợt khác
此起彼伏 <这里起来, 那里落下, 表示连续不断。也说此伏彼起。>
随便看
chủ nô lệ
chủ nông
chủ nợ
chủ pháo
chủ phường
chủ phạm
chủ phụ
chủ quan
chủ quyền
chủ quán
chủ quản
chủ rạp
chủ soái
chủ suý
chủ sòng bạc
chủ sổ tiết kiệm
chủ sở hữu
chủ sự
chủ tang
chủ thuyền
chủ thuê
chủ thầu
chủ thầu khoán
chủ thể
chủ tinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:40:28