请输入您要查询的越南语单词:
单词
Antigua and Barbuda
释义
Antigua and Barbuda
安提瓜和巴布达 <安提瓜和巴布达加勒比海北风群岛北部的一个国家, 包括安提瓜岛及小岛巴布达和瑞东达。这个国家于1981年独立。首都为圣约翰。人口72, 000。>
随便看
không hẹn
không hẹn mà gặp
không hẹn mà nên
không hết không dừng
không hết lòng
không hết sức mình
không hề
không hề bận tâm
không hề gì
không hệ trọng
không hỏng
không hổ
không hổ thẹn
không hộ khẩu
không hợp
không hợp lý
không hợp lẽ
không hợp nhau
không hợp nhãn
không hợp phong thổ
không hợp pháp
không hợp thuỷ thổ
không hợp thời
không hợp tình hợp lý
không hợp tình người
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:07:30