请输入您要查询的越南语单词:
单词
chông gai
释义
chông gai
荆棘 <泛指山野丛生的带刺小灌木。>
随便看
tam cố mao lư
tam cực
tam dân chủ nghĩa
tam gia thôn
tam giác châu
tam giác chéo
tam giác cân
nhằm lúc
nhằm trúng
nhằm vào
nhằm ý
nhằng
nhằng nhịt
nhẳng
nhẵn
nhẵng
nhẵn lì
nhẵn lông
nhẵn mặt
nhẵn nhụi
nhẵn thín
nhẵn túi
nhặm
nhặm lẹ
nhặm mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 5:42:05