请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhằm vào
释义
nhằm vào
兜 <正对着; 冲着。>
nhằm vào đầu vào mặt
兜头盖脸。
劈 <正对着; 冲着(人的头脸胸部)。>
针对 <对准。>
nhằm vào đặc điểm tâm lý trẻ em để tiến hành giáo dục.
针对儿童的心理特点进行教育。
những lời nói kia đều nhằm vào vấn đề này.
这些话都是针对着这个问题说的。
动
比 <对着; 向着。>
随便看
phôi đất
phô mai
phông
phông chữ
phông in
phông màn
phông nền
phô phang
phô phong
phô-ton
phô trương
phô trương hình thức
phô trương loè loẹt
phô trương lãng phí
phô trương rực rỡ
phô trương thanh thế
phô tài
phô-tô-cóp-py
phô-tô tê-lê-gram
phù
phù chính
phù chú
phù danh
phù du
phù dung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 11:12:16