请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhằm vào
释义
nhằm vào
兜 <正对着; 冲着。>
nhằm vào đầu vào mặt
兜头盖脸。
劈 <正对着; 冲着(人的头脸胸部)。>
针对 <对准。>
nhằm vào đặc điểm tâm lý trẻ em để tiến hành giáo dục.
针对儿童的心理特点进行教育。
những lời nói kia đều nhằm vào vấn đề này.
这些话都是针对着这个问题说的。
动
比 <对着; 向着。>
随便看
giả định
giấc
giấc bướm
giấc hoè
giấc hướng quan
giấc mê
giấc mơ
giấc mơ hão huyền
giấc mơ không thể thành hiện thực
giấc mộng
giấc mộng hoàng lương
giấc mộng hão huyền
giấc mộng kê vàng
giấc mộng Nam Kha
giấc nam kha
giấc ngàn thu
hết cứu
hết duyên
hết dạ
hết ghế
hết giận
hết giờ học
hết giờ kinh doanh
hết giờ làm
hết giờ ra ngoài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:05