请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhằm vào
释义
nhằm vào
兜 <正对着; 冲着。>
nhằm vào đầu vào mặt
兜头盖脸。
劈 <正对着; 冲着(人的头脸胸部)。>
针对 <对准。>
nhằm vào đặc điểm tâm lý trẻ em để tiến hành giáo dục.
针对儿童的心理特点进行教育。
những lời nói kia đều nhằm vào vấn đề này.
这些话都是针对着这个问题说的。
动
比 <对着; 向着。>
随便看
tiếp tay cho giặc
tiếp theo
tiếp thu
tiếp thu tất cả
tiếp thu được
tiếp thêm
tiếp thụ
tiếp tuyến chung ngoài
tiếp tuyến trong
tiếp tân
tiếp tế
tiếp tục
tiếp tục sử dụng
tiếp tục sự nghiệp và phát triển thêm
tiếp tục tiến lên
tiếp tục đảm nhiệm
tiếp viên hàng không
tiếp viện
tiếp xúc
tiếp xúc ngoài
tiếp xúc trong
tiếp xương
tiếp đãi
tiếp đãi long trọng
tiếp đãi nồng hậu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:11:17