请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhằm vào
释义
nhằm vào
兜 <正对着; 冲着。>
nhằm vào đầu vào mặt
兜头盖脸。
劈 <正对着; 冲着(人的头脸胸部)。>
针对 <对准。>
nhằm vào đặc điểm tâm lý trẻ em để tiến hành giáo dục.
针对儿童的心理特点进行教育。
những lời nói kia đều nhằm vào vấn đề này.
这些话都是针对着这个问题说的。
动
比 <对着; 向着。>
随便看
nước chảy xiết
nước chảy đá mòn
nước chủ nhà
nước cuồn cuộn
nước cuộn trào
nước Câu Li
nước có ga
nước có nguồn, cây có cội
nước có vua
nước công nghiệp
nước cơm
nước cường
nước cất
nước cặn
nước Cối
nước cốt
nước cộng hoà
nước cộng hoà dân chủ nhân dân Triều tiên
nước cộng hoà dân chủ Đức
nước cộng hoà nhân dân An-ba-ni
nước cộng hoà nhân dân Ba Lan
nước cộng hoà nhân dân Bun-ga-ri
nước cộng hoà nhân dân Hung-ga-ri
nước cộng hoà nhân dân Ru-ma-ni
nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:28:30