请输入您要查询的越南语单词:
单词
thóc tẻ
释义
thóc tẻ
粳稻 <稻的一种, 茎秆较矮, 叶子较窄, 深绿色, 米粒短而粗。>
随便看
trích văn
trích yếu
trích ý chính
trí cầm
trí dũng
trí dục
trí dụng
trí khôn
trí khôn của lứa tuổi
trí mưu
trí mạng
trí nhớ
trí não
trí năng
trí thông minh
trí thức
trí thức lớn
trí thức quét rác
trí thức thụ động
trí trá
trí tuệ
trí tuệ và năng lực
trí tưởng tượng
trí tử
trí óc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:59:43