请输入您要查询的越南语单词:
单词
thóc tẻ
释义
thóc tẻ
粳稻 <稻的一种, 茎秆较矮, 叶子较窄, 深绿色, 米粒短而粗。>
随便看
đất uỷ trị
đất vôi
đất vụ thu
đất vụ xuân
đất xác
đất xây cất
đất xây dựng
đất xây nhà
đất xốp
đất đai
đất đai bằng phẳng
đất đai bị mất
đất đai cằn cỗi
đất đai màu mỡ
đất đai sở hữu
đất đai tổ tiên
đất đai ông bà
đất đen
đất đào
đất đá bay mù trời
đất đá mù trời
đất đá trôi
đất đã khai hoang
đất đèn
đất đắp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 15:08:59