请输入您要查询的越南语单词:
单词
ao tù nước đọng
释义
ao tù nước đọng
一潭死水 <比喻没有生气或停滞不前的沉闷局面。>
随便看
kính thực thể
kính tiềm vọng
kính trên nhường dưới
kính trình
kính trình chỉnh sửa
kính trả
kính trắc tinh
kính trắc viễn
kính trọng
kính trọng ngưỡng mộ
kính trọng nhưng không gần gũi
kính trọng và khâm phục
kính tạ
kính tặng
kính tụng
kính viếng
kính viễn thị
kính viễn vọng
kính vì
kính xin
kính xích đạo
kính yêu
kính ái
kính đen
kính đeo mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 14:05:46