请输入您要查询的越南语单词:
单词
loại bỏ tư tưởng xấu
释义
loại bỏ tư tưởng xấu
割尾巴 <比喻忍痛割舍自己长期养成的坏思想、坏习惯。>
随便看
sường sượng
sườn lợn rán
sườn non
sườn núi
sườn núi phía nam
sườn đê
sườn đồi
sưởi
sưởi nắng
sưởi điện
sượng
sượng mặt
sượng sượng
sượt
sượt sượt
sạ
sạch
sạch bong
sạch bách
sạch bóng
sạch gọn
sạch mắt
sạch nợ
sạch sành sanh
sạch sẽ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 12:02:11