请输入您要查询的越南语单词:
单词
loại suy
释义
loại suy
触类旁通 <掌握了关于某一事物的知识, 而推知同类中其他事物。>
类比 <一种推理方法, 根据两种事物在某些特征上的相似, 做出它们在其他特征上也可能相似的结论。如光和声都是直线传播, 有反射、折射和干扰现象等, 由于声呈波动状态。因而推出光也呈波动状态。类比 推理是一种或然性的推理, 其结论是否正确还有待实践证明。>
反; 类推 <比照某一事物的道理推出跟它同类的其他事物的道理。>
随便看
chẳng biết hươu chết về tay ai
chẳng biết i tờ
chẳng biết ngô khoai gì cả
chẳng biết nói gì
chẳng bõ
chẳng bõ công
chẳng bằng
chẳng chóng thì chầy
chẳng chút liên quan
chẳng có
chẳng có gì
chẳng có gì lạ
chẳng có mấy
chẳng cứ
chẳng dè
chẳng dính dáng
chẳng giải quyết được vấn đề
chẳng gì
chẳng gì sánh bằng
chẳng hiểu gì
chẳng hãi sợ
chẳng hạn
chẳng hạn như
chẳng hề
chẳng hề để ý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:53:20