请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuyết bình định
释义
thuyết bình định
绥靖主义 <对侵略者妥协、姑息、用牺牲别国人民利益去满足侵略者的欲望, 以求换取暂时的和平和安全的政策。也叫绥靖政策。>
随便看
beo gấm
beo mun
Berlin
Bermuda
Bern
be rượu
be thuyền
Bhutan
bi
bi-a
bia
bia bắn
bia chí
bia danh
bi ai
bi ai phẫn nộ
bi ai thống khổ
bia ký
bia kỷ niệm
bia miệng
bia mộ
bia thời Nguỵ
bia tưởng niệm
bia đá
bia đỡ đạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 8:50:33