请输入您要查询的越南语单词:
单词
luyện giọng
释义
luyện giọng
吊嗓子 <戏曲或歌唱演员在乐器伴奏下锻炼嗓子。>
喊嗓子 <戏曲演员锻炼嗓子, 不用乐器伴奏, 多在空旷的地方进行。>
随便看
lủng cà lủng củng
lủng củng
lủng là lủng lẳng
lủng lẳng
lứa
lứa chúng ta
lứa tuổi dậy thì
lứa đôi
lừ
lừa
lừa bịp
lừa bịp tống tiền
lừa cái
lừa cơ
lừa dịp
lừa dối
lừa dối nhau
lừa gái
lừa gạt
lừa gạt buôn bán
lừa gạt tống tiền
lừa lọc
lừa lọc đảo điên
lừa mình dối người
lừa người khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 10:56:44