| | | |
| | 代谢 <交替; 更替。> |
| | bốn mùa luân phiên |
| 四时代谢。 |
| | 更迭 <轮流更换。> |
| | 更番; 倒替 <轮流替换。> |
| | luân phiên canh giữ. |
| 更番守护。 交互 <替换着。> |
| | hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi. |
| 他两手交互地抓住野藤, 向山顶上爬。 交替 <接替。> |
| | 轮 <依照次序一个接替一个(做事) 。> |
| | luân phiên thay ca. |
| 轮班。 |
| | luân phiên thay ca trực. |
| 轮值。 |
| | luân phiên huấn luyện. |
| 轮训。 |
| | mỗi người luân phiên nhau một ngày. |
| 一个人轮一天。 轮班 <分班轮流。> |
| | luân phiên thay phiên nhau; đổi ca; thay ca. |
| 轮班替换。 |
| | dân binh thay phiên nhau luân phiên canh gác. |
| 民兵轮着班放哨。 |
| | 轮流; 轮转; 轮番 <依照次序一个接替一个, 周而复始。> |
| | luân phiên trực ban. |
| 轮流值日。 |
| | luân phiên nhau trực ban. |
| 轮转着值夜班。 |
| | 轮换 <轮流替换。> |