请输入您要查询的越南语单词:
单词
luôn được ưa chuộng
释义
luôn được ưa chuộng
脍炙人口 <美味人人都爱吃, 比喻好的诗文或事物, 人们都称赞。(炙:烤熟的肉)。>
những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
千百年来脍炙人口, 盛传不衰的佳作。
随便看
xế bóng
xếch
xế chiều
xếch mé
xếch xác
xếp
xếp bằng
xếp chót
xếp chồng
xếp chồng lên
xếp chữ
xếp cảnh
xếp củi lên lửa
xếp giấy
xếp gỗ
xếp hàng
xếp hàng ngang
xếp hàng theo thứ tự
xếp hạng
xếp loại
xếp làm tiết mục áp chót
xếp lên
xếp lại
xếp lịch dạy
xếp lớp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 0:51:48