请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghe
释义
ghe
舡 <水上的主要运输工具。>
木船 <木制的船, 通常用橹、桨等行驶。>
频繁; 不知几次。
随便看
phục tùng mệnh lệnh
phục viên
phục viên và chuyển nghề
phục vị
phục vụ
phục vụ dưới đất
phục vụ quên mình
phục vụ viên
phụ cấp
phụ cận
phụ giáo
phụ hoạ
phụ hoạ hùa theo
phụ hoạ theo đuôi
phụ huynh
phụ hệ
phụ khoa
phụ kiện
phụ kéo
phụ liệu
phụ lái
phụ lão
phụ lòng
phụ lưu
phụ lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:12:31