请输入您要查询的越南语单词:
单词
Asia Minor
释义
Asia Minor
小亚细亚 <黑海与地中海之间亚洲西部的一个半岛, 总体上与亚洲的土耳其范围相当, 通常认为与安纳托利亚同义。>
随便看
tam thức
tam thừa
tam tinh
tam tiết
tam tà
tam tài
tam tòng tứ đức
tam tướng
Tam Tạng
tam tộc
tam vị nhất thể
tam Đảo
tam đoạn luận
tam đại
tam đạt đức
tan
ta-na
tan biến
tan băng
tan chảy
tan chợ
tan cuộc
tang
tang bạch bì
tang bồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 8:36:00