请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 luận điệu
释义 luận điệu
 调; 调调; 调儿; 论调; 调门儿; 调头 <议论的倾向; 意见(常含贬义)。>
 ý kiến hai người này có cùng luận điệu.
 两个人的意见是一个调。
 cách nói chuyện của mấy người này có cùng luận điệu.
 这几个人的发言都是一个调门儿。
 những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.
 空洞抽象的调头必须少唱。
 luận điệu bi quan.
 悲欢的论调。
 loại luận điệu mang hình thức công chúng này rất dễ mê hoặc người ta.
 这种论调貌似公允, 很容易迷惑人。 调子 <指论调; 精神2. 。>
 bài văn chỉ sửa câu chữ, luận điệu cơ bản không thay đổi.
 文章只做了文字上的改动, 基本调子没有变。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:27:24