请输入您要查询的越南语单词:
单词
Quảng Đảo
释义
Quảng Đảo
广岛 <日本本州岛西南部的一个城市, 在大阪以西内海边上建于16世纪, 在第二世界大战中被战争中的第一颗原子弹摧毁(1945年8月6日)重建的城市是重要的商业和工业中心。>
随便看
làm việc và nghỉ ngơi
làm việc vô ích
làm việc vặt
làm việc xấu
làm việc xấu lòng lo ngay ngáy
làm việc ác
làm việc đúng giờ
làm việc ẩu tả
làm vua
làm vui
làm vì
làm vô sinh
làm văn hộ
làm vấy bẩn
làm vầy
làm vậy
làm vằn thắn
làm vẻ
làm vẻ ta đây
làm vẻ vang
làm vệ sinh
làm vội
làm vội làm vàng
làm vỡ
làm vỡ mộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 5:36:00