请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 quả nhiên
释义 quả nhiên
 当真; 确定; 端的; 果然; 果真; 果 <副词, 表示事实与所说或所料相符。>
 hôm trước anh ấy đồng ý vẽ cho tôi bức tranh, mấy hôm sau quả nhiên mang đến.
 那天他答应给我画幅画儿, 没过几天, 当真送来了一幅。
 quả nhiên không ngoài dự kiến.
 果不出所料。
 anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay.
 他说要下雪, 果然下雪了。
 果不其然 <果然(强调不出所料)。也说果不然。>
 tôi đã nói sắp mưa, quả nhiên mưa rồi!
 我早说要下雨, 果不其然, 下了吧!
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 13:36:18