释义 |
quả nhiên | | | | | | 当真; 确定; 端的; 果然; 果真; 果 <副词, 表示事实与所说或所料相符。> | | | hôm trước anh ấy đồng ý vẽ cho tôi bức tranh, mấy hôm sau quả nhiên mang đến. | | 那天他答应给我画幅画儿, 没过几天, 当真送来了一幅。 | | | quả nhiên không ngoài dự kiến. | | 果不出所料。 | | | anh ấy nói sắp có tuyết, quả nhiên tuyết rơi ngay. | | 他说要下雪, 果然下雪了。 | | | 果不其然 <果然(强调不出所料)。也说果不然。> | | | tôi đã nói sắp mưa, quả nhiên mưa rồi! | | 我早说要下雨, 果不其然, 下了吧! |
|