请输入您要查询的越南语单词:
单词
luật bài trung
释义
luật bài trung
排中律 <形式逻辑基本规律之一, 在同一时间和同一条件下, 对同一对象所作的两个矛盾判断不能同时都假, 必有一真。如一个是假的, 另一个一定是真的, 不能有中间情况。>
随便看
ống sơn sì
ống sứ
ống tai ngoài
ống tay
ống tay áo
ống thoát gió
ống thoát hơi thửa
ống thoát nước
ống thu lôi
ống thuốc lào
ống thuỷ tinh
ống tháp
ống thép
ống thép không hàn
ống thép liền
ống thép đúc
ống thông bếp
ống thông gió
ống thông hơi
ống thăm
ống thẻ
ống thổi
ống thụt
ống thử
ống tiêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 22:12:45