请输入您要查询的越南语单词:
单词
luật bài trung
释义
luật bài trung
排中律 <形式逻辑基本规律之一, 在同一时间和同一条件下, 对同一对象所作的两个矛盾判断不能同时都假, 必有一真。如一个是假的, 另一个一定是真的, 不能有中间情况。>
随便看
đồ sấy tóc
đồ sắt
đồ sắt tráng men
đồ sống sượng
đồ sộ
đồ sứ
đồ sứ men rạn
đồ sứ nhỏ
đồ ta
đồ tang
đồ thêu
đồ thêu Quảng Đông
đồ thí nghiệm
đồ thư
đồ thải
đồ thế chấp
đồ thị
đồ thị hình chiếu
đồ thối thây
đồ thờ
đồ thừa
đồ thực dụng
đồ trang bị
đồ trang hoàng
đồ trang sức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:40:46