请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ thẩm
释义
sơ thẩm
初审 <初步审讯。>
án sơ thẩm
初审案件。
第一审 <指法院对诉讼案件的初次审判。简称一审。>
原审 <对案件进行第二次审判时, 称前一次审判为原审。>
随便看
giở đi mắc núi, giở về mắc sông
giở đòn
giỡn
giỡn cợt
giỡn nhây
giục
giục giã
giục gấp
giục lòng
giục như giục tà
giục riết
giục sanh
giữ
giữa
sói
sói trán
sói vàng
sói đầu
són
sóng
sóng biển
sóng bạc đầu
sóng cả
sóng cồn
sóng cực ngắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:42:19