请输入您要查询的越南语单词:
单词
mái
释义
mái
草 <雌性的(多指家畜或家禽)。>
gà mái
草鸡。
雌 <生物中能产生卵细胞的(跟'雄'相对)。>
母; 乸 <(禽兽)雌性的(跟'公'相对)。>
gà mái.
母鸡。
gà mái.
鸡乸(母鸡)。
牝 <雌性的(指鸟兽), 跟'牡'相对)。>
gà mái.
牝鸡。
檐 <(檐儿)某些器物上形状象房檐的部分。>
屋顶 <房屋或构筑物外部的顶盖, 包括屋面以及在墙或其它撑物以上用以支承屋面的一切必要材料和构造。>
随便看
gây thù kết oán
gây tiếng vang
gây tranh chấp
gây trò cười
gây trồng
gây trở ngại
gây tê
gây tổn hại
gây tội
gây tội thì phải chịu tội
gây vạ
gây vốn
gây xích mích
gây xôn xao
gây án
gây áp lực
gây ấn tượng mạnh
gã
gã da trắng
gãi
gãi không đúng chỗ ngứa
gãi trúng chỗ ngứa
gãi đúng chỗ ngứa
gãi đầu gãi tai
gã khờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 1:07:03