请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Thiện
释义
dân tộc Thiện
掸 <中国史书上对傣族的一种称呼。>
掸 <缅甸民族之一, 大部分居住在掸邦(自治邦名)。>
随便看
tình hình nội bộ
tình hình quân sự
tình hình quân địch
tình hình quốc gia
tình hình ra hoa
tình hình sâu bệnh
tình hình tai nạn
tình hình thiên tai
tình hình thị trường
tình hình thực tế
tình hình trong nước
tình hình tổng quát
tình hình đại khái
tình hữu nghị
tình lang
tình luỵ
tình lý
tình mọn
đa dụng
đa giác
đa giác lõm
đa giác lồi
đa giác ngoại tiếp
đa giác nội tiếp
đa giác đều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 11:23:26