请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh véc-ni
释义
đánh véc-ni
清漆 <用树脂、亚麻油或松节油等制成的一种涂料, 不含颜料, 涂在木器的表面, 形成一层透明薄膜, 现出木材原有的纹。也用来制造瓷漆和浸渍电器。>
随便看
tỳ
tỳ bà
tỳ kheo
tỳ khưu
tỳ khưu ni
tỳ nữ
tỳ thiếp
tỳ trợ
tỳ tích
tỳ tướng
tỳ tạng
tỳ tất
tỳ vết
tỳ ích
tỳ ố
tỵ
tỵ hiềm
tỵ nạnh
tỵ tổ
tỷ
Tỷ Can
tỷ dụ
tỷ giá
tỷ giá không ổn định
tỷ khưu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:36