请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đánh tàn nhẫn
释义 đánh tàn nhẫn
 毒打 <残酷地打; 狠狠地打。>
 gặp trận đòn hiểm; bị đánh tàn nhẫn.
 遭到毒打
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 3:51:55