请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Tác-ta
释义
dân tộc Tác-ta
靼; 鞑 <(鞑靼)古时汉族对北方各游牧民族的统称。明代指东蒙古人, 住在今内蒙古和蒙古人民共和国的东部。>
塔塔尔族 <中国少数民族之一, 分布在新疆。>
随便看
lông tơ thành ruột
lông tự nhiên
lông vũ
lông vụn
lông xù
lông xước
lông đuôi chim
lông đuôi ngựa
lông đất
lô nhô
Lô Thuỷ
lõ
lõi
lõi bông
lõi bút chì
lõi bắp
lõi chì
lõi chỉ
lõi gỗ
lõi khoan
lõi sắt
lõi đời
lõm
lõm bõm
lõm sâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 11:58:13