请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội địa
释义
nội địa
腹地; 内地; 堂奥 <距离边疆(或沿海)较远的地区。>
thâm nhập nội địa
深入腹地。
内陆 <大陆远离海岸的部分。>
国; 境内; 国内 <指本国的, 特指我国的。>
sản phẩm của một nước; hàng quốc nội; hàng nội địa.
国产。
随便看
nước cờ đi lại
nước cứng
nước da
nước dâng
nước dâng to
nước dãi
nước dùng
nước ga mặn
nước giao chiến
nước giàu
nước giàu binh mạnh
nước giàu dân an
nước giải khát
nước giếng không xâm phạm nước sông
nước gạo
nước gạo thối
nước hoa
nước hoa quả
nước hàng
nước hãm
nước hội viên
nước Hứa
nước hữu nghị
nước khoáng
nước khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 20:30:45