请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Địch
释义
dân tộc Địch
狄 <中国古代称北方的民族。>
随便看
lược khảo
lược ngữ
lược nhỏ
lược qua
lược sừng
lược thao
lược thuật
lược thuật những nét chính
lược thuật trọng điểm
lược thưa
lược truyện
lược trận
lược đoạt
lược đồ
lượm
lượm lặt
lượm tin
lượm ve chai
lượn
lượng
lượng biến
lượng biến đổi
lượng bạc
lượng chất đồng vị
lượng chứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:39