请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn nói
释义
ăn nói
口齿 < 说话的发音; 说话的本领。>
ăn nói lưu loát.
口齿伶俐(说话流畅)。 口角 <嘴边。>
ăn nói lưu loát.
口角生风(形容说话流利)。 谈吐 <指谈话时的措词和态度。>
随便看
lối chữ khải
lối chữ lệ
lối chữ thảo
lối cũ
lối hẽm
lối mới
lối ngoặt
lối nói
lối qua đường
lối ra
lối riêng
lối rút
lối rẽ
lối suy nghĩ
lối sống
lối thoát
lối thoát hiểm
lối tắt
lối viết mộc mạc
lối viết tay chữ phiên âm
lối viết thảo
lối vào
lối văn chương cầu kỳ
lối vẽ tinh vi
lối vẽ tỉ mỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:36:25