请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn nói khùng điên
释义
ăn nói khùng điên
疯话 <颠三倒四的话; 不合常理的话。>
随便看
bán tự trị
bán tự động
bán vãi
bán vợ đợ con
bán xon
bán xoát
bán xứ
bán âm
bán âm bán dương
bán ý thức
bán đi
bán được tiền
bán đại hạ giá
bán đảo
bán đấu giá
bán đấu giá thời xưa
bán đấu thầu
bán đắt
bán đống
bán đồ
bán đồ ký gởi
bán đổ
bán đổ bán tháo
bán đợ
bán đứt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:26:27