请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân tộc Độc Long
释义
dân tộc Độc Long
独龙族 <中国少数民族之一, 分布在云南。>
随便看
gà chưng
gà chạ
gà chọi
gà con
gà cảnh
gà cỏ
gà cồ
gà giò
gà gáy
gà gáy chó sủa
gà gô
gà hoa
gà hồ
gài
gài bút
gài bẫy
gài dây tóc
gài gập
gài mìn
gài thuỷ lôi
gà khô
gà kim tiền
gà kiến
gà luộc
gà lôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 3:25:01