请输入您要查询的越南语单词:
单词
dân đói
释义
dân đói
饥民 <因饥荒挨饿的人民。>
随便看
nơm
nơm cá
nơm nớp
nơm nớp lo sợ
nơ-ron thần kinh
Nơ-va-đơ
nư
nưa
nưng
nươm
nương
nương bóng
nương cậy
nương dựa
nương mình
nương nhẹ
nương nhờ
nương nhờ họ hàng
nương nhờ người khác
nương náu
nho nhã lễ độ
nho nhã yếu ớt
nho nhỏ
nhon nhen
Nho Quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 1:40:25