请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây buộc ấn tín
释义
dây buộc ấn tín
韨 <古代系玺印的丝绳。>
随便看
nguyên liệu
nguyên liệu bổ sung
nguyên liệu hàn
nguyên liệu làm giấy
nguyên liệu lõi
nguyên liệu phu
nguyên liệu thô
nguyên liệu vải
nguyên liệu vật liệu
nguyên là
nguyên lành
nguyên lãi
nguyên lý
nguyên lý sơ đẳng
nguyên mẫu
nguyên ngày
nguyên nhung
nguyên nhân
nguyên nhân bên ngoài
nguyên nhân bên trong
nguyên nhân dẫn đến
nguyên nhân gián tiếp
nguyên nhân gây bệnh
nguyên nhân gần
nguyên nhân hành động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:35