请输入您要查询的越南语单词:
单词
lũng đoạn
释义
lũng đoạn
把持 <独占位置, 权力等, 不让别人参与。>
操纵 <用不正当的手段支配、控制。>
lũng đoạn thị trường
操纵市场
垄断 <《孟子·公孙丑》:'必求垄断而登之, 以左右望而罔市利。'原指站在市集的高地上操纵贸易, 后泛指把持和独占。>
lũng đoạn thị trường.
垄断市场。
tập đoàn lũng đoạn.
垄断集团。
随便看
bản tính
bản tính khó dời
bản tóm lược
bản tóm tắt
bản tóm tắt kinh Phật
bản tướng
bản tường trình
bản tấu
bản tệ
bản tịch
bản tốt nhất
bản tự
bản viết phóng
bản viết tay
bản vẽ
bản vẽ bố trí mặt bằng
bản vẽ chi tiết công trình
bản vẽ chi tiết cấu kiện
bản vẽ chi tiết thi công
bản vẽ chắp mặt cắt ngang
bản vẽ mẫu
bản vẽ mặt nghiêng
bản vẽ mặt phóng
bản vẽ mặt phẳng
bản vẽ nhìn chính diện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 15:00:19