请输入您要查询的越南语单词:
单词
lũng đoạn thị trường
释义
lũng đoạn thị trường
霸市 <垄断市场。>
随便看
đê chính
đê chắn biển
đê chống lụt
đê chống sóng
đê hèn
đê hạ
đê khâu
đêm
đêm 30 tết
đêm dài
đêm dài lắm mộng
đêm giao thừa
đêm hôm
đêm hôm khuya khoắt
đêm khuya
đêm khuya thanh vắng
đêm khuya tĩnh lặng
đêm không chợp mắt
đêm không cần đóng cửa
đêm không trăng
đêm mai
đêm nay
đêm nguyên tiêu
đêm ngày
đêm này qua đêm khác
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:38:06