请输入您要查询的越南语单词:
单词
dây thần kinh ròng rọc
释义
dây thần kinh ròng rọc
滑车神经 <第四对脑神经, 从中脑发出, 分布在眼球周围的肌肉中, 主管眼球的运动。>
随便看
ca kỹ
ca lam
Calcutta
ca-li-fo-ni-um
California
Ca-li-phoóc-ni-a
ca-lo
ca-lo-ri
ca-luân
ca lâu
ca-lô-men
cam
Cambodia
Cam-bốt
cam chanh
cam chí
cam chịu
cam chịu lạc hậu
cam chịu số phận
cam chịu thua
cam du
Cameroon
cam khổ
cam kết
cam lòng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 0:20:15