请输入您要查询的越南语单词:
单词
gửi bảo đảm
释义
gửi bảo đảm
挂号 <重要信件和印刷品付邮时由邮电局登记编号, 给收据, 叫挂号。挂号邮件如有遗失, 由邮电局负责追查。>
随便看
đôn hậu
đôn hậu chất phác
đọc
đọc bài
đọc báo
đọc chính tả
đọc diễn cảm
đọc diễn văn
đọc hiểu
đọc hoài không chán
đọc khác
đọc khác đi
đọc không trôi
đọc kinh
đọc kinh sám hối
đọc kinh điển Nho gia
đọc kỹ
đọc kỹ làm theo
đọc làu làu
đọc lướt
đọc lời chào mừng
đọc mật mã
đọc một lượt
đọc nhanh như gió
đọc nhiều
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:13:03