请输入您要查询的越南语单词:
单词
gợn sóng
释义
gợn sóng
波浪 <江湖海洋上起伏不平的水面, 一般指较小的、美丽的, 多用于口语。>
波纹 ; 漪 ; 漪澜 ; 水波 ; 水波纹 <小波浪形成的水纹。>
澹澹 ; 淡淡 <水波荡漾的样子。>
涵淡 <水波荡漾貌。>
随便看
tốc độ quay
tốc độ quay vòng
tốc độ sóng
tốc độ thay đổi trong chớp mắt
tốc độ thấp
tốc độ trung bình
tốc độ truyền sóng
tốc độ tuyến
tốc độ tăng
tốc độ tổng hợp
tốc độ vũ trụ
tốc độ vũ trụ cấp hai
tốc độ vũ trụ cấp một
tốc độ xe
tố giác
tối
tối cao
tối cùng ngày
tối cổ
tối dạ
tối huệ
tối huệ quốc
tối hôm đó
tối hậu thư
tối lửa tắt đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:20:00