请输入您要查询的越南语单词:
单词
lười
释义
lười
惰 <懒(跟'勤'相对)。>
懒 < 懒惰(跟'勤'相对)。>
lười không muốn giở chân.
腿懒。
người chăm đất chẳng lười.
人勤地不懒。
懒怠 < 没兴趣; 不愿意(做某件事)。>
trời nóng bức quá, tôi lười chẳng muốn ra phố nữa.
天太热, 我懒得上街。
懒得 < 厌烦; 不愿意(做某件事)。>
随便看
lắm mồm lắm miệng
lắm nhời
lắm sãi không ai đóng cửa chùa
lắm thầy nhiều ma
lắm tiền
lắm điều
lắng
lắng dịu
lắng lại
nói mò
nói móc
nói môi nói mép
nói một cách công bằng
nói một là một
nói một mình
nói một tấc đến trời
nói một đường làm một nẻo
nói một đằng làm một nẻo
nói mớ
nói ngang
nói ngay nói thật, mọi tật mọi lành
nói nghe sởn cả tóc gáy
nói ngon nói ngọt
nói ngoài miệng
nói người hoá ra nói mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:14:00