请输入您要查询的越南语单词:
单词
Babylon
释义
Babylon
巴比伦 <公元前二千多年在幼发拉底河 (Euphrates River) 和底格里斯河 (Tigris River) 流域建立的古代巴比伦王国。它的首都叫巴比伦, 在现在伊拉克 (Iraq) 巴格达 (Baghdad) 之南, 公园前二千年到一千年间是亚洲西部 著名的商业和文化中心。 >
随便看
trường trung học bậc cao đẳng
trường trung học phụ thuộc
trường tư
trường tư thục
trường tồn
trường viêm
trường vừa học vừa làm
Trường Xuân
trường xà trận
trường xã
trường âm
Trường Đầu Lăng
trường đao
trường điện từ
trường đoản cú
trường đua
trường đại học
trường đại học truyền hình
trường đại học và cao đẳng
trường đảng
trường độ
trường ốc
trưởng
trưởng ban
trưởng ca
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 5:20:53