请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 ba chân bốn cẳng
释义 ba chân bốn cẳng
 匆忙 <急急忙忙。>
 anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.
 他刚放下饭碗, 又匆匆忙忙地回到车间去了。 撒腿 <放开脚步(跑)。>
 hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
 他听说哥哥回来了, 撒腿就往家里跑。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:34:55