请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba chân bốn cẳng
释义
ba chân bốn cẳng
匆忙 <急急忙忙。>
anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.
他刚放下饭碗, 又匆匆忙忙地回到车间去了。 撒腿 <放开脚步(跑)。>
hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
他听说哥哥回来了, 撒腿就往家里跑。
随便看
mồ hôi và máu
mồ hôi và nước mắt
mồ hôi đầm đìa
mồi
mồi châm
mồi câu
mồi câu cá
mồi lửa
mồi ngon
mồi nhen lửa
mồi nhử
mồi nổ
mồi thuốc
mồi thơm
mồi độc
mồm
mồm còn hôi sữa
mồm hôi
mồm loa mép giải
mồm miệng
mồm mép
mồm mép bịp người
mồm mép láu lỉnh
mồm mép lém lỉnh
mồm năm miệng mười
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:53:42