请输入您要查询的越南语单词:
单词
ba chân bốn cẳng
释义
ba chân bốn cẳng
匆忙 <急急忙忙。>
anh ấy vừa đặt chén cơm xuống lại ba chân bốn cẳng quay trở lại phân xưởng.
他刚放下饭碗, 又匆匆忙忙地回到车间去了。 撒腿 <放开脚步(跑)。>
hắn nghe nói anh trai trở về, ba chân bốn cẳng chạy ngay về nhà.
他听说哥哥回来了, 撒腿就往家里跑。
随便看
danh nho
danh nhân
danh nhân già
danh phẩm
danh phận
danh quán
danh sách
danh sách nhân viên
danh sách trúng tuyển
danh sách đen
danh sách đậu
danh sĩ
danh sơn
danh sư
danh số
danh số đơn
danh thiếp
danh thơm
danh thắng
danh thủ
danh thủ quốc gia
danh thực
danh tiếng
danh tiếng một nước
danh tiết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 23:34:55