请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng chứa tro
释义
lượng chứa tro
灰分 <物质燃烧后剩下的灰的重量与原物质重量的比值, 叫做这种物质的灰分。如100千克的煤, 燃烧后剩灰25千克, 这种煤的灰分就是25%。>
随便看
tô lên
tô lại
tô lịch
tôm
tôm bể
tôm con
tôm càng xanh
tôm hùm
tôm khô
tôm kẹt
tôm nhỏ
tôm nõn
tôm rim
tôm rồng
tôm tép
tô muối
tô màu
tô môi
tôn chi
tôn chuộng
tôn chí
tôn chỉ
tôn chủ
Tôn-ga
tông chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:01:39