请输入您要查询的越南语单词:
单词
lượng vàng dự trữ của một nước
释义
lượng vàng dự trữ của một nước
储金。<为了保障国家货币价值的黄金储备。>
随便看
dép gai
dép lê
dép mủ
dép nhựa
dép rơm
dê
dê con
dê cái
dê già
dê rừng
dê rừng miền Bắc
dê rừng núi An-pơ
dê sữa
dê tam đại
dê thiến
dê thịt
dê xồm
dê đầu đàn
dê đực
dì
dìa
dì cả
dì ghẻ
dìm
dìm chết trẻ sơ sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 17:34:07