请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lạc hầu
释义
Lạc hầu
貉猴(鸿庞时代文官官衔)。
随便看
chém quách
chém to kho mặn
chém trước tâu sau
chém đinh chặt sắt
chém đầu
chén
chén bát
chén chú chén anh
chén chúng
chén cơm
chén hà
chén hạt mít
chén kiểu
chén mắt trâu
chén mừng
chén ngọc
chén quan hà
chén quân
chén quỳnh
chén sứ
chén thề
chén tạc chén thù
chén tống
chén uống rượu
chén ăn cơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 8:19:12